Thiết bị dò tìm dị vật, bao gồm dị vật kim loại, phi kim loại (thủy tinh, sành, đá, xương, cao su cứng, nhựa cứng), không giới hạn thuộc tính sản phẩm, có thể dò tìm sản phẩm đóng gói từ bao bì giấy nhôm, đồ hộp … mà không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm và hàm lượng muối.
- Công nghệ xử lý hình ảnh tám lớp để đạt được khả năng nhận dạng sản phẩm tốt nhất và ổn định
- Chức năng che chắn
- Linh kiện nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy.
- Màn hình cảm ứng 15-inch, dễ dàng thao tác.
- Chức năng cài đặt tự động.
- Tự động lưu lại các hình ảnh sản phẩm, tạo điều kiện thuận tiện cho việc phân tích và theo dõi.
- Thiết kế tránh rò rỉ X-ray đáp ứng các tiêu chuẩn FDA và CE
- Hoạt động an toàn giám sát để ngăn chặn sự rò rỉ trong quá trình vận hành
- Dễ dàng tháo ráp, dễ dàng làm sạch và tính bảo mật cao.
- Được trang bị thiết bị điều hòa không khí.
- Cấu trúc hoàn toàn kín để tránh bụi
|
||||||||
Quy cách |
2480 |
4080 |
4080L |
4080S |
4080SL |
4080SH |
5080SH |
6080SH |
Nguồn X-QUANG |
MAX. 80kV, 150W |
MAX. 80kV, 210W |
MAX. 80k, 320W |
MAX. 80k, 350W |
||||
Độ rộng dò |
240mm |
400mm |
500mm |
600mm |
||||
Chiều cao dò |
110mm |
160mm |
100mm |
160mm |
100mm |
220mm |
250mm |
300mm |
Độ nhạy * |
Bi Inox Φ0.3mm Dây Inox Φ0.2*2mm |
Bi Inox Φ0.4mm Dây Inox Φ0.2*2mm |
||||||
Tốc độ băng tải |
10 - 70m/min |
10 - 40m/min |
||||||
Hiển thị màn hình màu |
Màn hình cảm ứng TFT 15” |
|||||||
Hỗ trợ cổng kết nối |
LAN port, USB port |
|||||||
Quản lý sản phẩm |
Nhật ký sản phẩm hoàn chỉnh |
|||||||
Điều chỉnh thông số |
Đọc tự động/ Thiết lập thủ công |
|||||||
Quản lý hình ảnh |
Lưu / In / Phân tích hình ảnh |
|||||||
Môi trường làm việc |
Nhiệt độ -100C ~ 400C (Phương thức làm lạnh: điều hòa công nghiệp) |
|||||||
Độ ẩm: 30 - 90%, không kết sương (Khống chế độ ẩm: máy hút ẩm) |
||||||||
Mức phóng X-QUANG |
< 1 μSv/h |
|||||||
Phương thức phòng hộ |
Rèm phòng hộ (Có thể tháo dỡ) |
|||||||
Phương thức xử lý báo động |
Lựa chọn báo động âm thanh, ánh sáng, ngừng máy, loại bỏ |
|||||||
Điện nguồn |
AC220V , 1.5kVA Max, 50/60Hz |
|||||||
Cấp bảo vệ |
IP66 |
|||||||
Chất liệu máy |
Inox 304 (SUS304) |