Laser xung cực ngắn Coherent HELIOS, sử dụng phổ biến trong các ứng dụng gia công micro và vi điện tử. Công suất đỉnh lớn với thời gian xung chỉ khoảng 1 vài trăm pico giây cho phép HELIOS truyền một số lượng các photon hiệu dụng đến mẫu. Xung laser với độ chính xác cao định thời nhờ phương pháp chuyển mạch Q-switch điện quang. Phương pháp chuyển mạch Q-switch nhanh hơn chính xác hơn so với các phương pháp chuyển mạch trong các thiết bị âm quang thông thường khác trên thị trường. Bộ điều khiển kĩ thuật số dễ dàng sử dụng và tiết kiệm được tích hợp thành các thiết kế OEM. Kết hợp bộ điều khiển nói trên với thiết kế chịu va đập và các chi tiết khác từ chuỗi cung ứng Coherent, giúp tạo ra một giải pháp với giá thành vô cùng hợp lí mang tên HELIOS cho các ứng dụng gia công micro và vi điện tử.
THÔNG TIN CHUNG
- Laser rắn bơm đi-ốt
- Laser chuyển mạch Q-switched chủ động pico giây
- Bước sóng nằm trong phổ hồng ngoại và bước sóng ánh sáng màu xanh lục(VIS và UV đáp ứng theo yêu cầu người dùng)
- Công suất 2.5W, 5W hoặc 6W tại bước sóng 1064 nm
- Công suất 1W, 1.5W, 3W hoặc 3.75W tại 532 nm
- Bộ kích hoạt xung đơn
- Điểm đặt tần số 50 kHz hoặc 125 kHz
- Tần số lặp cao
- Độ ổn định tốt hơn và thiết kế chống va đập
- Giá thành phải chăng
|
HELIOS 1064-2.5-50 |
HELIOS 1064-5-50 |
HELIOS 1064-6-125 |
HELIOS 532-1-50 |
HELIOS 532-1.5-50 |
HELIOS 532-3-50 |
HELIOS 532-4-125 |
Bước sóng |
1064 nm |
532 nm |
|||||
Công suất trung bình |
2.5W |
5W |
6W |
1W |
1.5W |
3W |
3.75W |
Năng lượng xung (tại điểm đặt) |
>50 µJ |
>100 µJ |
>45 µJ |
>20 µJ |
>30 µJ |
>60 µJ |
>30 µJ |
Bộ điều khiển laser |
Digital, OEM1 |
||||||
Chế độ vận hành |
Q-switched chủ động |
||||||
Dải tần số lặp xung |
1 tới 70 kHz |
1 tới 125 kHz |
1 tới 70 kHz |
1 tới125 kHz |
|||
Điểm cài đặt theo thông số kĩ thuật được đảm bảo |
50 kHz |
125 kHz |
50 kHz |
125 kHz |
|||
Độ rộng xung (FWHM) |
|
|
|
|
|
|
|
Mode không gian |
TEM00 (M2 < 1.25) |
||||||
Đường kính chùm tia (Gaussian Fit, 1/e2) |
3.5 mm |
2.5 mm |
2 mm |
||||
Độ phân cực |
Tuyến tính |
||||||
Độ biến động xung (giữa các giá trị xung liên nối tiếp, chế độ xung chọn) |
< ±2 ns |
||||||
Độ biến động xung (Từ điểm khởi động tới xung laser, chế độ kích hoạt xung đơn) |
< ±2 ns |
< ±5 ns |
< ±2 ns |
< ±5 ns |
|||
Kiểu laser |
Loại A |
Loại B |
Loại A |
Type B |
|||
Kích thước đầu laser(W x H x L) |
128 x 177 x 270 mm (5 x 7 x 10.6 in) |
128 x 104 x 257 mm (5 x 4.1 x 10.1 in) |
128 x 177 x 270 mm (5 x 7 x 10.6 in) |
128 x 104 x 257 mm (5 x 4.1 x 10.1 in) |
|||
Kích thước bộ phận điện tử (W x H x L) |
Tích hợp sẵn |
150 x 45 x 130 mm (5.9 x 1.8 x 5.1 in) |
Tích hợp sẵn |
150 x 45 x 130 mm (5.9 x 1.8 x 5.1 in) |
|||
Kích thước đầu laser |
9.5 kg (20.9 lbs) |
5.6 kg (12.3 lbs) |
9.5 kg (20.9 lbs) |
5.6 kg (12.3 lbs) |
|||
Khối lượng bộ phận điện tử |
Tích hợp sẵn |
1.4 kg (3.0 lbs) |
Tích hợp sẵn |
1.4 kg (3.0 lbs) |
|||
Nhiệt độ bản đế |
20 tới 30 °C |
||||||
Điều kiện bảo quản |
-10 tới +50 °C |
||||||
Độ ẩm tương đối 2 |
80% |
||||||
Chiều dài cáp nối đầu laser |
Không có |
1 m |
Không có |
1 m |
|||
Nguồn điện |
24V ± 2 |
||||||
Cường độ nguồn điện |
<5A |
<10A |
<5A |
<10A |
|||
1 Không bao gồm nguồn điện, yêu cầu PC 2 L
Sản phẩm cùng loại
Địa chỉ : 479 Lê Duẩn, Khóm 4, Phường 9, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Điện thoại: 0299.3820115
Email: tcdlclst@gmail.com
CHI CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG TỈNH SÓC TRĂNG
|