Lĩnh vực ứng dụng:
PCB, SMT, LED, Chất bán dẫn, LCD, Ô tô, Pin, μBGA, BGA, CSP, ACF, Flip-Chip (chíp lật) ,FPCB v.v.
Đặc điểm nổi bật
- Kích thước tiêu điểm: Ống lấy nét đóng 5m/ống lấy nét mở 1um
Công suất ống 130kV (39W), 160kV (10W)
- Đầu thu tín hiệu nghiêng 60 độ, FPD 5” (Đầu thu tín hiệu tấm phẳng)
Kích thước bệ đặt mẫu: 330mm x 330mm
- Trục chính: X1, Y1, X2, Y2, Z, T, R1 (Cone Beam CT 'R2')
- Giao diện điều hướng người dùng / Hướng dẫn tự động
- Công cụ phần mềm đo lường đa dạng
- Dễ sử dụng
-Kỹ thuật chụp CT góc xiên
XSCAN |
XSCAN-H100-OCT |
XSCAN-H130-OCT |
XSCAN-H160-OCT |
---|---|---|---|
Loại ống |
Đóng |
Đóng |
Mở |
Kích thước tiêu điểm |
5.0㎛ |
5.0㎛ |
2.0/0.9㎛ |
Khả năng phát hiện tối thiểu |
3.0㎛ |
3.0㎛ |
0.7㎛ |
Công suất đầu ra tối đa |
20 W |
39 W |
Mục tiêu BE: 10W, Diamond Target: 23 W |
Bộ dò tia X |
Đầu thu tín hiệu tấm phẳng 5 inch (2352×2944 pixels) |
Đầu thu tín hiệu tấm phẳng 5 inch (2352×2944 pixels) |
Đầu thu tín hiệu tấm phẳng 5 inch (2352×2944 pixels) |
Đầu thu tín hiệu góc nghiêng |
60˚ |
60˚ |
60˚ |
Độ xoay của bệ mẫu: |
360˚ |
360˚ |
360˚ |
Kích thước bệ đặt mẫu (kích thước kiểm tra) |
525 x 540 mm |
525 x 540 mm |
525 x 540 mm |
Khả năng tải mẫu tối đa |
5 kg |
5 kg |
5 kg |
Bộ điều khiển |
7 trục (X1, Y1, X2, Y2, Z, Đầu thu góc nghiêng, Bệ mẫu xoay) |
7 trục (X1, Y1, X2, Y2, Z, Đầu thu góc nghiêng, Bệ mẫu xoay) |
7 trục (X1, Y1, X2, Y2, Z, Đầu thu góc nghiêng, Bệ mẫu xoay) |
Lượng rò rỉ bức xạ tia X |
<1uSv/giờ |
<1uSv/giờ |
<1uSv/giờ |
Kích thước (mm) |
1700 x 1700 x 1800 |
1700 x 1700 x 1800 |
1700 x 1700 x 1800 |
Trọng lượng thiết bị(kg) |
3300 kg |
3300 kg |
3500 kg |
Nguồn điện |
220 VAC Một pha 50/60Hz |
220 VAC Một pha 50/60Hz |
220 VAC Một pha 50/60Hz |
Ghi chú |
CT & 3D |
CT & 3D |
CT & 3D |
(Sưu tầm từ nguồn: http://techport.vn/)